Có 2 kết quả:

笔耕 bǐ gēng ㄅㄧˇ ㄍㄥ筆耕 bǐ gēng ㄅㄧˇ ㄍㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a living by writing
(2) to write (as an author)

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a living by writing
(2) to write (as an author)